|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23671 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33551 |
---|
008 | 120302s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380426 |
---|
035 | ##|a1083166359 |
---|
039 | |a20241129100137|bidtocn|c20120302101043|dhuongnt|y20120302101043|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a238|bTRT |
---|
090 | |a238|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Hữu Thành. |
---|
245 | 10|aSuy niệm tin mừng hàng ngày :. |nTập 4,|pPhần thường niên II / : |bMùa thường niên lễ kính và lễ trọng . / |cTrần Hữu Thành. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTôn giáo,|c2010. |
---|
300 | |a372 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xThiên chúa giáo|xGiáo lí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThiên chúa giáo. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
653 | 0 |aGiáo lí. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000065870 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065870
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
238 TRT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào