|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23672 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33552 |
---|
008 | 120302s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393526 |
---|
035 | ##|a1083171114 |
---|
039 | |a20241202155708|bidtocn|c20120302101134|dhuongnt|y20120302101134|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.03|bTHU |
---|
090 | |a320.03|bTHU |
---|
110 | 2 |aTrung ương đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 00|aThuật ngữ công tác đoàn và phong trào thanh thiếu niên /|cTrung ương đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2010. |
---|
300 | |a711 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | |aPhong trào thanh thiếu niên|xThuật ngữ. |
---|
650 | 17|aCông tác đoàn thể|xThanh thiếu niên|xThuật ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông tác đoàn. |
---|
653 | 0 |aPhong trào thanh thiếu niên. |
---|
653 | 0 |aThanh thiếu niên. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000065856 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065856
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.03 THU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào