|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23678 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33558 |
---|
008 | 120302s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375898 |
---|
035 | ##|a1083198706 |
---|
039 | |a20241129170636|bidtocn|c20120302103344|dhuongnt|y20120302103344|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a297|bKAR |
---|
090 | |a297|bKAR |
---|
100 | 1 |aKarim, Abdul Hasan. |
---|
245 | 10|aTinh thần ISLAM /|cAbdul Hasan Karim. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTôn giáo,|c2010. |
---|
300 | |a238 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xHồi giáo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
653 | 0 |aHồi giáo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000065849 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065849
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
297 KAR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào