|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23680 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33560 |
---|
005 | 202402011435 |
---|
008 | 120302s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394420 |
---|
035 | ##|a1083168851 |
---|
039 | |a20241129155344|bidtocn|c20240201143549|dmaipt|y20120302104212|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.14|bKAD |
---|
100 | 1 |aKador, John. |
---|
245 | 10|aTỏa sáng trong phỏng vấn tuyển dụng :|b201 câu hỏi hay nhất có thể đặt ra cho nhà tuyển dụng /|cJohn Kador ; Hải Hà , Thế Ninh , Hải Vân dịch ; Ngô Phương Hạnh hiệu đính. |
---|
250 | |aTái bản lần 1. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội, |c2008. |
---|
300 | |a284 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aPhỏng vấn|xKĩ năng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhỏng vấn. |
---|
653 | 0 |aTuyển dụng. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng. |
---|
653 | 0 |aNhà tuyển dụng. |
---|
653 | 0 |aTuyển dụng lao động. |
---|
700 | 0 |aHải Hà|edịch. |
---|
700 | 0 |aHải Vân|edịch. |
---|
700 | 0 |aNgô, Phương Hạnh|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aThế Ninh|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000065693 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065693
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.14 KAD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào