|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 237 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 239 |
---|
005 | 202005120940 |
---|
008 | 080603s1980 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a20919353 |
---|
039 | |a20200512094036|btult|c20190218101201|dhuett|y20080603000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.34|bMCC |
---|
090 | |a428.34|bMCC |
---|
100 | 1 |aMcClintock, John. |
---|
245 | 10|aLet's listen :|bTeacher's book /|cMcClintock John, Borje Stern. |
---|
260 | |aLondon ; : |bHeinemann educational books,|c1980. |
---|
300 | |a94p. ;|c21cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreigners. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSpoken english. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
856 | 41|uWdownload.aspx?FileID=3705 |
---|
856 | 41|uWdownload.aspx?FileID=3706 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037719
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 MCC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào