|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23702 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33582 |
---|
008 | 120302s1998 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8423647560 |
---|
035 | |a1456399966 |
---|
035 | ##|a42056996 |
---|
039 | |a20241202170055|bidtocn|c20120302143002|dngant|y20120302143002|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a863|bHER |
---|
090 | |a863|bHER |
---|
100 | 1 |aHernàndez, Pau Joan|d1967- |
---|
245 | 10|aJuana y el seis veinticinco /|cPau Joan Hernández ; María Espluga ; Natalia Ribes. |
---|
260 | |aBarcelona :|bEdebé,|c1998. |
---|
300 | |a98 p. :|bil. col. y n. ;|c17 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Tây Ban Nha|xVăn học thiếu nhi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi. |
---|
700 | 1 |aEspluga, María. |
---|
700 | 1 |aRibes, Natalia. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050063 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050063
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
863 HER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào