|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23711 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33591 |
---|
008 | 120302s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404527 |
---|
035 | ##|a1083197098 |
---|
039 | |a20241129160245|bidtocn|c20120302145847|dhuongnt|y20120302145847|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658|bAKI |
---|
090 | |a658|bAKI |
---|
100 | 0 |aAkio, Morita. |
---|
245 | 10|aMade in Japan=|bchế tạo tại Nhật Bản /|cAkio Morita ; Edwin M. Reingold, Mitsuko Shimomuta. |
---|
246 | |aAkio Morita và tập đoàn Sony. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTri thức,|c2006. |
---|
300 | |a510 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xThương hiệu|xNhãn hiệu hàng hoá|xNhãn thương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhãn hiệu hàng hoá. |
---|
653 | 0 |aNhãn thương mại. |
---|
700 | 0 |aMitsuko, Shimomuta. |
---|
700 | 1 |aReingold, Edwin M. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000065576, 000065595 |
---|
890 | |a2|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065576
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 AKI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000065595
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 AKI
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|