|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23714 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33594 |
---|
008 | 120302s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396365 |
---|
035 | ##|a1083193845 |
---|
039 | |a20241202155354|bidtocn|c20120302150524|dhuongnt|y20120302150524|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923|bCHA |
---|
090 | |a923|bCHA |
---|
245 | 00|aChân dung những nhà cải cách giáo dục tiêu biểu trên thế giới. |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2008. |
---|
300 | |a337 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aCải cách giáo dục|xNhân vật|xChân dung|xThế giới|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiêu biểu. |
---|
653 | 0 |aThế giới. |
---|
653 | 0 |aCải cách giáo dục. |
---|
653 | 0 |aNhà cải cách. |
---|
653 | 0 |aChân dung. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(6): 000065577, 000065584-5, 000065601, 000065603, 000065618 |
---|
890 | |a6|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065577
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923 CHA
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:19-12-2024
|
|
2
|
000065584
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923 CHA
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000065585
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923 CHA
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000065601
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923 CHA
|
Sách
|
6
|
|
|
5
|
000065603
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923 CHA
|
Sách
|
7
|
|
|
6
|
000065618
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923 CHA
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào