|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23724 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33606 |
---|
008 | 120306s1978 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3426005670 |
---|
035 | |a1456404031 |
---|
039 | |a20241129133129|bidtocn|c20120306150409|dhuongnt|y20120306150409|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a833|bMIC |
---|
090 | |a833|bMIC |
---|
100 | 1 |aMichener, James A. |
---|
245 | 10|aDie Quelle :|bRoman 1 /|cJames A Michener; Sigrid Bauschinger. |
---|
260 | |aMünchen :|bKnaur,|c1978. |
---|
300 | |a560 S |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 1 |aBauschinger, Sigrid. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064214 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064214
|
K. NN Đức
|
|
833 MIC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào