DDC
| 830 |
Tác giả CN
| Lindbergh, Anne Morrow. |
Nhan đề
| Bring mir das Einhorn : Jahre meiner Jugend / Anne Morrow Lindbergh. |
Thông tin xuất bản
| München ; Zürich :Piper,1990. |
Mô tả vật lý
| 249 S. ;19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Đức-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn học Đức. |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(1): 000064329 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23740 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33623 |
---|
008 | 120306s1990 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3492112935 |
---|
035 | |a1456379908 |
---|
035 | |a1456379908 |
---|
039 | |a20241129152525|bidtocn|c20241129152522|didtocn|y20120306154625|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a830|bLIN |
---|
090 | |a830|bLIN |
---|
100 | 1 |aLindbergh, Anne Morrow. |
---|
245 | 10|aBring mir das Einhorn :|bJahre meiner Jugend /|cAnne Morrow Lindbergh. |
---|
260 | |aMünchen ; Zürich :|bPiper,|c1990. |
---|
300 | |a249 S. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Đức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064329 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000064329
|
K. NN Đức
|
830 LIN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào