|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23745 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33629 |
---|
008 | 120306s1982 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388928 |
---|
039 | |a20241129162027|bidtocn|c20120306155725|dhuongnt|y20120306155725|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a359.0973|bBER |
---|
090 | |a359.0973|bBER |
---|
100 | 1 |aBerlitz, Charles. |
---|
245 | 14|aDas Philadelphia-Experiment /|cCharles Berlitz; William L Moore. |
---|
260 | |aMünchen ; Zürich :|bDroemer Knaur,|c[1982]. |
---|
300 | |a143 S. :|bill. ;|c18 cm. |
---|
650 | 17|aQuân sự|xHải quân|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aQuân sự. |
---|
653 | 0 |aHải quân. |
---|
653 | 0 |aTàu chiến. |
---|
700 | 1 |aMoore, William L. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064286 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064286
|
K. NN Đức
|
|
359.0973 BER
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào