|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23748 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33632 |
---|
008 | 120306s1968 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384521 |
---|
039 | |a20241130161147|bidtocn|c20120306160254|dhuongnt|y20120306160254|zhangctt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a833|bGAB |
---|
090 | |a833|bGAB |
---|
100 | 1 |aGaby von, Schönthan. |
---|
245 | 10|aMadame Casanova :|bRoman /|cSchönthan, Gaby von. |
---|
260 | |aZürich, Droemer,|c1968. |
---|
300 | |a389 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064411 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000064411
|
K. NN Đức
|
833 GAB
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào