|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23759 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33644 |
---|
008 | 120306s1976 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407957 |
---|
039 | |a20241130084807|bidtocn|c20120306162613|dhuongnt|y20120306162613|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a922|bADO |
---|
090 | |a922|bADO |
---|
245 | 00|aAdolf Hitler. |
---|
260 | |aGarden City, N.Y. :|bDoubleday,|c1976. |
---|
300 | |a267 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aLãnh tụ|xNhà tư tưởng|xChính trị gia|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà tư tưởng. |
---|
653 | 0 |aLãnh tụ. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064566 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064566
|
K. NN Đức
|
|
922 ADO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào