- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 540 GER
Nhan đề: Deutsche Roh- und Werkstoffe /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23760 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33645 |
---|
008 | 120306s1942 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394665 |
---|
039 | |a20241129171503|bidtocn|c20120306162808|dhuongnt|y20120306162808|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a540|bGER |
---|
090 | |a540|bGER |
---|
100 | 1 |aGerhardt, Hans. |
---|
245 | 10|aDeutsche Roh- und Werkstoffe /|cHans Gerhardt; Albert Höfner. |
---|
260 | |aFrankfurt a. M. Knapp,|c1942. |
---|
300 | |a423, 96 S. :|bill., graph.Darst., Kt., Tab. |
---|
650 | 17|aKhoa học tự nhiên|xHoá học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học tự nhiên. |
---|
653 | 0 |aHóa học. |
---|
700 | 1 |aHöfner, Albert. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064855 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000064855
|
K. NN Đức
|
540 GER
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|