|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23762 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33647 |
---|
008 | 120306s1941 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397101 |
---|
039 | |a20241202170623|bidtocn|c20120306163237|dhuongnt|y20120306163237|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a833|bHEM |
---|
090 | |a833|bHEM |
---|
100 | 1 |aHemingway, Ernest. |
---|
245 | 10|aWem die stunde schlägt, roman /|cErnest Hemingway; Paul Baudisch. |
---|
260 | |aStockholm, Bermann-Fischer,|c1941. |
---|
300 | |a20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064568 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064568
|
K. NN Đức
|
|
833 HEM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào