|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23775 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33660 |
---|
008 | 120307s1939 gew ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418968 |
---|
039 | |a20241129091354|bidtocn|c20120307084250|dhuongnt|y20120307084250|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a833|bHOF |
---|
090 | |a833|bHOF |
---|
100 | 1 |aHofler, Polly Maria. |
---|
245 | 10|aAndré und Ursula /|cPolly Maria Hofler. |
---|
260 | |aBerlin :|b Büchergilde Gutenberg,|c1939. |
---|
300 | |a335 S. 8. |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064698 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000064698
|
K. NN Đức
|
833 HOF
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào