|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23795 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33680 |
---|
008 | 120307s1963 gew ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407199 |
---|
039 | |a20241129104020|bidtocn|c20120307093546|dhuongnt|y20120307093546|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a833|bGEI |
---|
090 | |a833|bGEI |
---|
100 | 1 |aGeissler ,Horst Wolfram. |
---|
245 | 10|aLady Margarets Haus :|broman /|cHorst Wolfram Geissler. |
---|
260 | |aZurich :|bSanssouci,|c1963. |
---|
300 | |a229 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064260 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000064260
|
K. NN Đức
|
833 GEI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào