DDC
| 914 |
Nhan đề
| Argumenta classica : trudy molodykh uchenykh / I M Nakhov; Moskovskiĭ gosudarstvennyĭ universitet im. M.V. Lomonosova. Filologicheskiĭ fakulʹtet.; et al. |
Thông tin xuất bản
| Moskva :Maks Press,2003. |
Mô tả vật lý
| 253 p. :ill. ;21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí-Du hành-Châu Âu-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Châu Âu. |
Từ khóa tự do
| Địa lí. |
Từ khóa tự do
| Du hành. |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(1): 000064870 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23797 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33682 |
---|
008 | 120307s2003 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384522 |
---|
039 | |a20241202164344|bidtocn|c20120307094139|dhuongnt|y20120307094139|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a914|bARG |
---|
090 | |a914|bARG |
---|
245 | 10|aArgumenta classica :|btrudy molodykh uchenykh /|cI M Nakhov; Moskovskiĭ gosudarstvennyĭ universitet im. M.V. Lomonosova. Filologicheskiĭ fakulʹtet.; et al. |
---|
260 | |aMoskva :|bMaks Press,|c2003. |
---|
300 | |a253 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aĐịa lí|xDu hành|zChâu Âu|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aChâu Âu. |
---|
653 | 0 |aĐịa lí. |
---|
653 | 0 |aDu hành. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064870 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000064870
|
K. NN Đức
|
914 ARG
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào