|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2380 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2487 |
---|
008 | 031229s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415634 |
---|
039 | |a20241202171514|bidtocn|c20031229000000|dhueltt|y20031229000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bSIM |
---|
090 | |a843|bSIM |
---|
100 | 1 |aSimenon, G. |
---|
245 | 10|aNgười ngồi ghế đá :|bTiểu thuyết /|cG. Simenon ; Hoàng Lâm dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Pháp lý,|c1988. |
---|
300 | |a190 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết Pháp. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Lâm|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào