DDC
| 200 |
Tác giả CN
| Küng, Hans. |
Nhan đề
| Projekt Weltethos / Hans Küng. |
Thông tin xuất bản
| München ; Zürich :Piper,1992. |
Mô tả vật lý
| 191 S. :graph. Darst. ;20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôn giáo-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo. |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(2): 0000064334, 000064334 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23832 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33717 |
---|
005 | 201812071448 |
---|
008 | 120307s1992 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3492116590 |
---|
035 | |a1456408075 |
---|
039 | |a20241201152508|bidtocn|c20181207144820|danhpt|y20120307110810|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a200|bKUN |
---|
100 | 1 |aKüng, Hans. |
---|
245 | 10|aProjekt Weltethos /|cHans Küng. |
---|
260 | |aMünchen ; Zürich :|bPiper,|c1992. |
---|
300 | |a191 S. :|bgraph. Darst. ;|c20 cm. |
---|
650 | 07|aTôn giáo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(2): 0000064334, 000064334 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000064334
|
K. NN Đức
|
200 KUN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
0000064334
|
K. NN Đức
|
200 KUN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào