|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23847 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33732 |
---|
008 | 120307s1960 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394271 |
---|
039 | |a20241130093231|bidtocn|c20120307134850|dhuongnt|y20120307134850|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a833|bKRO |
---|
090 | |a833|bKRO |
---|
100 | 1 |aKröger, Theodor. |
---|
245 | 10|aHeimat am Don :|bRoman /|cTheodor Kröger. |
---|
260 | |aHamburg :|bRütten & Loening,|c1960. |
---|
300 | |a319 S. 8 |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064648 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064648
|
K. NN Đức
|
|
833 KRO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào