|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2386 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2493 |
---|
008 | 031229s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396306 |
---|
039 | |a20241202144254|bidtocn|c20031229000000|dhueltt|y20031229000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a107|bXEM |
---|
090 | |a107|bXEM |
---|
110 | |aVụ Chính trị. Bộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp. |
---|
245 | 10|aXê mi na triết học :|bDùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1988. |
---|
300 | |a95 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTriết học|xHội thảo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHội thảo. |
---|
653 | 0 |aTriết học. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào