DDC
| 831 |
Tác giả CN
| Selbdritt, Johannes. |
Nhan đề
| Die Silberspur. Ausgewählte Gedichte / Johannes Selbdritt. |
Thông tin xuất bản
| Hamburg, Wohlfeld und Ellermann, 1951. |
Mô tả vật lý
| 151 p. ; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Đức-Thơ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Thơ. |
Từ khóa tự do
| Văn học Đức. |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(1): 000064729 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23860 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33745 |
---|
008 | 120307s1951 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410448 |
---|
039 | |a20241129170411|bidtocn|c20120307142356|dhuongnt|y20120307142356|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a831|bSEL |
---|
090 | |a831|bSEL |
---|
100 | 1 |aSelbdritt, Johannes. |
---|
245 | 10|aDie Silberspur. Ausgewählte Gedichte /|cJohannes Selbdritt. |
---|
260 | |aHamburg, Wohlfeld und Ellermann,|c1951. |
---|
300 | |a151 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | |aVăn học Đức|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064729 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064729
|
K. NN Đức
|
|
831 SEL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào