|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23906 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33791 |
---|
008 | 120308s1972 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408506 |
---|
035 | |a1456408506 |
---|
039 | |a20241203160752|bidtocn|c20241129094701|didtocn|y20120308092116|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a260|bAUG |
---|
090 | |a260|bAUG |
---|
100 | 1 |aAugstein, Rudolf. |
---|
245 | 10|aJesus Menschensohn /|cRudolf Augstein. |
---|
260 | |a[München] :|bC. Bertelsmann,|c[1972]. |
---|
300 | |a511 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aThiên Chúa giáo|xGiáo hội|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo hội Thiên Chúa giáo. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064342 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064342
|
K. NN Đức
|
|
260 AUG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào