DDC
| 192 |
Nhan đề
| Der grosse Shell Atlas. |
Thông tin xuất bản
| Ostfildern : Mair, 1985. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bản đồ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Bản đồ. |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(1): 000064804 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23914 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33799 |
---|
008 | 120308s1985 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3875040104 |
---|
035 | |a1456411740 |
---|
039 | |a20241129104530|bidtocn|c20120308094217|dhuongnt|y20120308094217|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a192|bDER |
---|
090 | |a192|bDER |
---|
245 | 14|aDer grosse Shell Atlas. |
---|
260 | |aOstfildern :|bMair,|c1985. |
---|
650 | 07|aBản đồ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBản đồ. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064804 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064804
|
K. NN Đức
|
|
192 DER
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào