|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2392 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2499 |
---|
008 | 031229s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417302 |
---|
039 | |a20241129145838|bidtocn|c20031229000000|dhueltt|y20031229000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bGRA |
---|
090 | |a891.73|bGRA |
---|
100 | 1 |aGranin, Daniil. |
---|
245 | 10|aBò tót /|cDaniil Granin ; Lê Khánh Trường, Trần Huy Đô dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c1988. |
---|
300 | |a407 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Nga trên tạp chí Novưi Mir số1,2-1987. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
700 | 0 |aLê, Khánh Trường|edịch. |
---|
700 | 0 |aTrần, Huy Độ|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|