DDC
| 363.9 |
Tác giả CN
| Grisebach. |
Nhan đề
| Der Deutsche Auswanderer / Grisebach. |
Thông tin xuất bản
| Witzenhausen a. d. Werra :Evangelischen Hauptvereins für Deutsche Ansiedler u. Auswanderer,1911. |
Mô tả vật lý
| 64 p. : ill. ;23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân số-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Dân số. |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(1): 000064203 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23920 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33805 |
---|
008 | 120308s1911 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406911 |
---|
039 | |a20241130153105|bidtocn|c20120308095816|dhuongnt|y20120308095816|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a363.9|bGRI |
---|
090 | |a363.9|bGRI |
---|
100 | 1 |aGrisebach. |
---|
245 | 14|aDer Deutsche Auswanderer /|cGrisebach. |
---|
260 | |aWitzenhausen a. d. Werra :|bEvangelischen Hauptvereins für Deutsche Ansiedler u. Auswanderer,|c1911. |
---|
300 | |a64 p. :|b ill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aDân số|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân số. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064203 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000064203
|
K. NN Đức
|
363.9 GRI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào