|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23925 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33811 |
---|
008 | 120308s1975 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3579038710 |
---|
035 | |a1456388502 |
---|
039 | |a20241129131952|bidtocn|c20120308101313|dhuongnt|y20120308101313|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a306.9|bKUB |
---|
090 | |a306.9|bKUB |
---|
100 | 1 |aKübler-Ross, Elisabeth. |
---|
245 | 10|aInterviews mit Sterbenden /|cElisabeth Kübler-Ross. |
---|
260 | |aGütersloh :|bMohn,|c1975. |
---|
300 | |a159 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aNghề nghiệp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghề nghiệp. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064097 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000064097
|
K. NN Đức
|
306.9 KUB
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào