|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23930 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33816 |
---|
008 | 120308s1990 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3426039885 |
---|
035 | |a1456376096 |
---|
039 | |a20241129091736|bidtocn|c20120308102130|dhuongnt|y20120308102130|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a339|bHAS |
---|
090 | |a339|bHAS |
---|
100 | 1 |aHassler, Gerd von. |
---|
245 | 14|aDer Menschen törichte Angst vor der Zukunft /|cGerd von Hassler. |
---|
260 | |aMünchen :|bDroemer Knaur,|c1990. |
---|
300 | |a268 S. ;|c18 cm. |
---|
650 | 07|aKhủng hoảng kinh tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhủng hoảng. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aKhủng hoảng kinh tế. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064821 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064821
|
K. NN Đức
|
|
339 HAS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào