DDC
| 069 |
Tác giả CN
| Huxley, Aldous. |
Nhan đề
| Meistererzählungen / Aldous Huxley. |
Thông tin xuất bản
| München, Zürich : Piper, 1979. |
Mô tả vật lý
| 340 S. ; 22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bảo tàng học-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Sưu tập. |
Từ khóa tự do
| Bảo tàng học. |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(1): 000064556 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23936 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33823 |
---|
008 | 120308s1979 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3492024777 |
---|
039 | |a20120308102917|bhuongnt|y20120308102917|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a069|bHUX |
---|
090 | |a069|bHUX |
---|
100 | 1 |aHuxley, Aldous. |
---|
245 | 10|aMeistererzählungen /|cAldous Huxley. |
---|
260 | |aMünchen, Zürich :|bPiper,|c1979. |
---|
300 | |a340 S. ;|c22 cm. |
---|
650 | 07|aBảo tàng học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSưu tập. |
---|
653 | 0 |aBảo tàng học. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064556 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064556
|
K. NN Đức
|
|
069 HUX
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào