|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2394 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2501 |
---|
008 | 031229s1988 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385576 |
---|
039 | |a20241129133228|bidtocn|c20031229000000|dhueltt|y20031229000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bGAM |
---|
090 | |a843|bGAM |
---|
100 | 1 |aGamarra, Pierre. |
---|
245 | 10|aKẻ giết người được giải Goncourt :|bTiểu thuyết /|cPierre Gamarra ; Nguyễn Hoàng Sa dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c1988. |
---|
300 | |a220 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hoàng Sa|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào