|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23953 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33840 |
---|
008 | 120308s gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3873640201 |
---|
039 | |a20120308110459|bhuongnt|y20120308110459|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a200|bWUN |
---|
090 | |a200|bWUN |
---|
100 | 1 |aWünnenberg ,Rolf. |
---|
245 | 10|aStaffelsee /|cRolf Wünnenberg; Senta Wünnenberg. |
---|
260 | |aMünchen :, |cHornung,|c1972. |
---|
300 | |a55, [64] S. :|büberwiegend Ill. (z. T. farb.) ;|c17 cm. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xNhà thờ|xPhong cảnh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
653 | 0 |aNhà thờ. |
---|
653 | 0 |aPhong cảnh. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064532 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064532
|
K. NN Đức
|
|
200 WUN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào