DDC 914
Nhan đề Ruhrgebiet.
Thông tin xuất bản Hamburg, 1971.
Mô tả vật lý 351 p. ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Địa lí-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Địa lí.
Địa chỉ 200K. NN Đức(1): 000064308
000 00000cam a2200000 a 4500
00123961
0021
00433848
008120308s1971 gw| ger
0091 0
039|a20120308112150|bhuongnt|y20120308112150|zsvtt
0410 |ager
044|agw
08204|a914|bRUH
090|a914|bRUH
24500|aRuhrgebiet.
260|aHamburg,|c1971.
300|a351 p. ;|c30 cm.
65007|aĐịa lí|2TVĐHHN.
6530 |aĐịa lí.
852|a200|bK. NN Đức|j(1): 000064308
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000064308 K. NN Đức 914 RUH Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào