|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23965 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33852 |
---|
008 | 120308s1996 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403515 |
---|
039 | |a20241129134138|bidtocn|c20120308113017|dhuongnt|y20120308113017|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a938|bBRA |
---|
090 | |a938|bBRA |
---|
100 | 1 |aBrauneder, Wilhelm. |
---|
245 | 10|aSacrum Imperium :|bdas Reich und Österreich 996-1806 /|cWilhelm Brauneder; Lothar Höbelt. |
---|
260 | |aWien :|bAmalthea,|c1996. |
---|
300 | |a376 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử|zLa Mã|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử La Mã. |
---|
700 | 1 |aHöbelt, Lothar. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064291 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064291
|
K. NN Đức
|
|
938 BRA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào