|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23972 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33859 |
---|
008 | 120308s1951 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120308114642|bhuongnt|y20120308114642|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a070|bBRA |
---|
090 | |a070|bBRA |
---|
100 | 1 |aBrandenburg, Hans. |
---|
245 | 10|aDeutsches Hochgebirge /|cHans Brandenburg. |
---|
260 | |aKönigstein im Taunus, K.R. Langewiesche,|c1951. |
---|
300 | |a111 p. (chiefly illus.) maps ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aTruyền thông|xPhương tiện|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhương tiện truyền thông. |
---|
653 | 0 |aBáo ảnh. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064268 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064268
|
K. NN Đức
|
|
070 BRA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào