|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24014 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33901 |
---|
008 | 120308s1948 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120308162444|bhuongnt|y20120308162444|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a551.6|bEDH |
---|
090 | |a551.6|bEDH |
---|
100 | 1 |aHemmerle, Eduard. |
---|
245 | 14|aDer Weg in die Katastrophe /|cEduard Hemmerle. |
---|
260 | |aMünchen :|bKösel-Verlag,|c1948. |
---|
300 | |a565, [1] p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aKhoa học trái đất|xKhí hậu|xThời tiết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhí hậu. |
---|
653 | 0 |aThời tiết. |
---|
653 | 0 |aKhoa học trái đất. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064640 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064640
|
K. NN Đức
|
|
551.6 EDH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào