|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2403 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2510 |
---|
008 | 061229s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381684 |
---|
035 | ##|a194062013 |
---|
039 | |a20241202165408|bidtocn|c20061229000000|dmaipt|y20061229000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a711|bCHI |
---|
090 | |a711|bCHI |
---|
245 | 10|aChiến lược cơ sở hạ tầng :|bNhững vấn đề liên ngành. |
---|
260 | |aHà Nội :|aNgân hàng thế giới tại Việt Nam,|c2006. |
---|
300 | |a118 p. :|bminh hoạ ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aQui hoạch đô thị|xCơ sở hạ tầng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQui hoạch đô thị. |
---|
653 | 0 |aCơ cở hạ tầng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000029984 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000029984
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
711 CHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào