|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24030 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33917 |
---|
008 | 120309s gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407490 |
---|
039 | |a20241203100142|bidtocn|c20120309081528|dhuongnt|y20120309081528|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a378|bDUR |
---|
090 | |a378|bDUR |
---|
100 | 1 |aDürr, Bonn-Bad Godesberg (1971). |
---|
245 | 10|aLebenskunde, Sachkunde, Weltkunde 1 /|cBonn-Bad Godesberg Dürr (1971). |
---|
300 | |a167 S. :|bIll., graph. Darst., Kt. |
---|
650 | 07|aKĩ năng sống|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng sống. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064546 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064546
|
K. NN Đức
|
|
378 DUR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|