DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Firsching, Jens. |
Nhan đề
| Zwischen Kreuz und Halbmond 430 - 907 / Jens Firsching. |
Thông tin xuất bản
| Stuttgart Zürich Wien Reader s Digest Deutschland :Schweiz, Österreich,2004. |
Mô tả vật lý
| 192 S. zahlr. :Ill., Kt. ;30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử thế giới-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử thế giới. |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(1): 000064070 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24058 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33946 |
---|
008 | 120309s2004 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408976 |
---|
039 | |a20241130113524|bidtocn|c20120309091742|dhuongnt|y20120309091742|zhangctt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a909|bFIR |
---|
090 | |a909|bFIR |
---|
100 | 1 |aFirsching, Jens. |
---|
245 | 10|aZwischen Kreuz und Halbmond 430 - 907 /|cJens Firsching. |
---|
260 | |aStuttgart Zürich Wien Reader s Digest Deutschland :|bSchweiz, Österreich,|c2004. |
---|
300 | |a192 S. zahlr. :|bIll., Kt. ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử thế giới|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử thế giới. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064070 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000064070
|
K. NN Đức
|
909 FIR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào