|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24059 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33947 |
---|
008 | 120309s1950 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403046 |
---|
039 | |a20241201183141|bidtocn|c20120309091800|dhuongnt|y20120309091800|zhangctt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a833|bHEI |
---|
090 | |a833|bHEI |
---|
100 | 1 |aHeinz Lehmann, Arthur. |
---|
245 | 10|aDie ewige Herde /|cArthur Heinz Lehmann. |
---|
260 | |aBerlin, E. Staneck,|c1950. |
---|
300 | |a312 p. :|billus. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064839 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064839
|
K. NN Đức
|
|
833 HEI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào