|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2406 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2513 |
---|
008 | 061229s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417303 |
---|
035 | ##|a1083192890 |
---|
039 | |a20241129133840|bidtocn|c20061229000000|dmaipt|y20061229000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a711|bKYY |
---|
090 | |a711|bKYY |
---|
110 | |aHiệp hội các trường đào tạo quy hoạch đô thị Châu Á (APSA). |
---|
245 | 10|aTạo dựng những đô thị tốt hơn trong thế kỷ 21" :|bkỷ yếu hội nghị lần thứ VII, tổ chức tại Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội - Việt Nam ngày 12 - 14 tháng 9 năm 2003. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Kiến trúc Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a242 tr. :|bminh hoạ ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aQui hoạch đô thị|vKỉ yếu hội thảo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu hội thảo. |
---|
653 | 0 |aQui hoạch đô thị. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000030152 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030152
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
711 KYY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào