DDC
| 155.5 |
Nhan đề
| Nói với tuổi trăng tròn / Gia Thy biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2001. |
Mô tả vật lý
| 129 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học-Tuổi dậy thì-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tuổi dậy thì. |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000002916-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2407 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2514 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376944 |
---|
035 | ##|a1083192866 |
---|
039 | |a20241201151527|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a155.5|bNOI |
---|
090 | |a155.5|bNOI |
---|
245 | 00|aNói với tuổi trăng tròn /|cGia Thy biên soạn. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2001. |
---|
300 | |a129 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTâm lí học|xTuổi dậy thì|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTuổi dậy thì. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002916-7 |
---|
890 | |a2|b48|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002916
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
155.5 NOI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002917
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
155.5 NOI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào