|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24080 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33968 |
---|
008 | 120309s2007 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783550086885 |
---|
035 | |a1456387774 |
---|
039 | |a20241129130824|bidtocn|c20120309100635|dhuongnt|y20120309100635|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a923.243|bDAW |
---|
090 | |a923.243|bDAW |
---|
100 | 1 |aDawkins ,Richard. |
---|
245 | 14|aDer Gotteswahn /|cRichard Dawkins. |
---|
260 | |aBerlin :|bUllstein,|c2007. |
---|
300 | |a574 S. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xChủ nghĩa vô thần|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa vô thần. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(2): 000064476, 000064655 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064476
|
K. NN Đức
|
|
923.243 DAW
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000064655
|
K. NN Đức
|
|
923.243 DAW
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào