|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24091 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33979 |
---|
008 | 120309s1953 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404013 |
---|
039 | |a20241130180117|bidtocn|c20120309103842|dhuongnt|y20120309103842|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a833|bCRO |
---|
090 | |a833|bCRO |
---|
100 | 1 |aCronin, A J. |
---|
245 | 10|aDr. Shannons Weg /|cA J Cronin; Richard Hoffmann. |
---|
260 | |aBerlin ; Darmstadt :|bDeutsche Buch-Gemeinschaft,|c1953. |
---|
300 | |a353 S. |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 1 |aHoffmann, Richard. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064831 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064831
|
K. NN Đức
|
|
833 CRO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào