|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 241 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 243 |
---|
005 | 202109231512 |
---|
008 | 080603s1979 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a070181330X |
---|
035 | ##|a7274630 |
---|
039 | |a20210923151254|banhpt|c20190218101405|dhuett|y20080603000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a994|bISA |
---|
090 | |a994|bISA |
---|
100 | 1 |aIsaacs, Jennifer. |
---|
245 | 10|aAustralian dreaming :|b40,000 years of Aboriginal history /|cJennifer Isaacs. |
---|
260 | |aSydney ;New York :|b Lansdowne Press,|c1979 |
---|
300 | |a304 p. :|b col. ill. ;|c37 cm |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 10|aLegends|zAustralia. |
---|
650 | 10|aAboriginal Australians|xHistory |
---|
650 | 10|aAboriginal Australians|v Folklore. |
---|
650 | 17|aHuyền thoại|zÚc|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aThổ dân|zÚc|xLịch sử|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|zÚc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 0|aAustralians. |
---|
653 | 0|aThổ dân |
---|
653 | 0|aLịch sử Úc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038122 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038122
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
994 ISA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào