DDC
| 495 |
Tác giả CN
| Grebe, Paul. |
Nhan đề
| Duden Etymologie ; Herkunftswörterbuch der deutschen Sprache / Paul Grebe; Dudenredaktion (Bibliographisches Institut). |
Thông tin xuất bản
| Mannheim :Bibliographisches Institut,1963. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ-Đông Nam Á-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Đông Nam Á. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ. |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(1): 000064170 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24104 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33992 |
---|
008 | 120309s1963 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405035 |
---|
035 | |a1456405035 |
---|
039 | |a20241201165419|bidtocn|c20241201165205|didtocn|y20120309105900|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a495|bGRE |
---|
090 | |a495|bGRE |
---|
100 | 1 |aGrebe, Paul. |
---|
245 | 10|aDuden Etymologie ; Herkunftswörterbuch der deutschen Sprache /|cPaul Grebe; Dudenredaktion (Bibliographisches Institut). |
---|
260 | |aMannheim :|bBibliographisches Institut,|c1963. |
---|
650 | 07|aNgôn ngữ|zĐông Nam Á|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aĐông Nam Á. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064170 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000064170
|
K. NN Đức
|
495 GRE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào