DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Siefert, Fritz. |
Nhan đề
| Das deutsche Städtelexikon / Fritz Siefert. |
Thông tin xuất bản
| Stuttgart :Hamburg ; München : Dt. Bücherbund, [s.d.]. |
Mô tả vật lý
| 576 p.,- [8] p. de pl. : ill. en noir et coul. ;22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Địa lí. |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(1): 000064169 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24108 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33996 |
---|
008 | 120309s gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379488 |
---|
039 | |a20241129170916|bidtocn|c20120309110951|dhuongnt|y20120309110951|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a910|bSIE |
---|
090 | |a910|bSIE |
---|
100 | 1 |aSiefert, Fritz. |
---|
245 | 14|aDas deutsche Städtelexikon /|cFritz Siefert. |
---|
260 | |aStuttgart :|bHamburg ; München : Dt. Bücherbund,|c [s.d.]. |
---|
300 | |a576 p.,- [8] p. de pl. :|b ill. en noir et coul. ;|c22 cm. |
---|
650 | 07|aĐịa lí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐịa lí. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064169 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000064169
|
K. NN Đức
|
910 SIE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào