|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24117 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34009 |
---|
008 | 120309s1974 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3444100213 |
---|
035 | |a1456388504 |
---|
039 | |a20241130084625|bidtocn|c20120309140524|dhuongnt|y20120309140524|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a508|bJAR |
---|
090 | |a508|bJAR |
---|
100 | 1 |aJarvis, Deforest C. |
---|
245 | 10|a5 x 20 Jahre leben /|cDeforest C Jarvis. |
---|
260 | |aBern [u.a.] :|b Hallwag,|c1974. |
---|
300 | |a200 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aKhoa học tự nhiên|xTự nhiên|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học tự nhiên. |
---|
653 | 0 |aTự nhiên. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064752 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064752
|
K. NN Đức
|
|
508 JAR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào