|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2412 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2519 |
---|
008 | 031229s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405257 |
---|
039 | |a20241201165727|bidtocn|c20031229000000|danhpt|y20031229000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bHAG |
---|
090 | |a823|bHAG |
---|
100 | 1 |aHagacdơ, Henri. |
---|
245 | 10|aCông chúa Ôtômi :. |nTập 2 / : |bTiểu thuyết 2 tập . / |cHenri Hagacdơ; Thái Bá Tân dịch. |
---|
260 | |aLong An :|bNxb. Long An,|c1988. |
---|
300 | |a259 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aThái, Bá Tân|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào