|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24127 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34025 |
---|
008 | 120309s1958 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397752 |
---|
039 | |a20241129170113|bidtocn|c20181220150658|dhuett|y20120309152725|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a730|bBRA |
---|
090 | |a730|bBRA |
---|
100 | 1 |aBraunfels, Wolfgang. |
---|
245 | 10|aMeisterwerke europäischer Plastik /|cWolfgang Braunfels. |
---|
260 | |aZürich :|bAtlantis Verlag,|c[1958]. |
---|
300 | |a247 p. :|b177 plates (some col.) ;|c31 cm. |
---|
650 | 07|aĐiêu khắc|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aCơ học|xVật liệu|xCông trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐiêu khắc. |
---|
653 | 0 |aCơ học. |
---|
653 | 0 |aVật liệu công trình. |
---|
653 | 0 |aKhoa học vật liệu. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(2): 000064202, 000064478 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000064202
|
K. NN Đức
|
620.1 BRA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000064478
|
K. NN Đức
|
730 BRA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào